Có 2 kết quả:
噶厦 gá xià ㄍㄚˊ ㄒㄧㄚˋ • 噶廈 gá xià ㄍㄚˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
government of Tibet, dissolved in 1959
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
government of Tibet, dissolved in 1959
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0